• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tước bỏ động cơ thúc đẩy===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also absol.) cause to lose motivation...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Tước bỏ động cơ thúc đẩy=====
    =====Tước bỏ động cơ thúc đẩy=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[demotivated]]
     +
    *Ving: [[demotivating]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:53, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tước bỏ động cơ thúc đẩy

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) cause to lose motivation; discourage.
    Demotivation n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X