• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Defame or disparage...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ=====
    =====Phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[denigrated]]
     +
    *Ving: [[denigrating]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:15, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Defame or disparage the reputation of (a person);blacken.
    Denigration n. denigrator n. denigratory adj. [Ldenigrare (as DE-, nigrare f. niger black)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X