• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người===== ===Nội động từ=== =====Giảm dân số, sụt...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Giảm dân số, sụt số dân, thưa người đi=====
    =====Giảm dân số, sụt số dân, thưa người đi=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[depopulated]]
     +
    *Ving: [[depopulating]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người

    Nội động từ

    Giảm dân số, sụt số dân, thưa người đi

    hình thái từ

    Oxford

    V.

    Tr. reduce the population of.
    Intr. decline inpopulation.
    Depopulation n. [L depopulari (as DE-, popularilay waste f. populus people)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X