• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Truất phế, hạ bệ===== ::to depose someone from office ::cách chức ai =====(pháp lý) cung khai, cun...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====(pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)=====
    =====(pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[deposed]]
     +
    *Ving: [[deposing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:27, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Truất phế, hạ bệ
    to depose someone from office
    cách chức ai
    (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)

    hình thái từ

    Oxford

    V.

    Tr. remove from office, esp. dethrone.
    Intr. Law (usu.foll. by to, or that + clause) bear witness, esp. on oath incourt. [ME f. OF deposer after L deponere: see DEPONENT,POSE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X