• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt===== =====Cách chức (mục sư...)===== ==Từ điển đồng...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Cách chức (mục sư...)=====
    =====Cách chức (mục sư...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[deprived]]
     +
    *Ving: [[depriving]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    16:44, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt
    Cách chức (mục sư...)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Withhold, deny, refuse; withdraw, remove, strip, dispossess,take away, expropriate, divest; mulct: They deprived him of theright to have visitors.

    Oxford

    V.tr.

    (usu. foll. by of) strip, dispossess; debar fromenjoying (illness deprived him of success).
    (as deprivedadj.) a (of a child etc.) suffering from the effects of a pooror loveless home. b (of an area) with inadequate housing,facilities, employment, etc.
    Archaic depose (esp. aclergyman) from office.
    Deprivable adj. deprival n. [ME f.OF depriver f. med.L deprivare (as DE-, L privare deprive)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X