• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Cạo sạch cặn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khử cặn===== == Từ điển K...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Cạo sạch cặn=====
    =====Cạo sạch cặn=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[descaled]]
     +
    *Ving: [[descaling]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:55, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Cạo sạch cặn

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khử cặn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bóc vỏ
    cạo sạch cặn

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    Remove the scale from.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X