• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== Xem thường, coi khinh, khinh miệt == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khinh===== ==Từ đ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Xem [[thường, coi khinh, khinh miệt]]
    Xem [[thường, coi khinh, khinh miệt]]
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[despised]]
     +
    *Ving: [[despising]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    17:41, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xem thường, coi khinh, khinh miệt

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khinh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Disdain, scorn, look down on or upon, be contemptuous of,sneer at, spurn, contemn; hate, loathe, detest, abhor: Shedespised her servants and treated them badly. He despised anyonewho had not been to university.

    Oxford

    V.tr.

    Look down on as inferior, worthless, or contemptible.
    Despiser n. [ME f. despis- pres. stem of OF despire f. Ldespicere (as DE-, specere look at)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X