• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mổ bụng, moi ruột===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(-embowelled, -embowelling; US -emboweled, -emboweli...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Mổ bụng, moi ruột=====
    =====Mổ bụng, moi ruột=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ disemboweling]]
     +
    *V-ed: [[ disemboweled]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    17:48, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mổ bụng, moi ruột

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (-embowelled, -embowelling; US -emboweled, -emboweling)remove the bowels or entrails of.
    Disembowelment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X