-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Spoil the beaut...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày==========Làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[disfiguring]]+ *V-ed: [[disfigured]]== Oxford==== Oxford==18:04, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- disfigure : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ