• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Spoil the beaut...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày=====
    =====Làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[disfiguring]]
     +
    *V-ed: [[disfigured]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    18:04, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Spoil the beauty of; deform; deface.
    Disfigurement n.[ME f. OF desfigurer f. Rmc (as DIS-, FIGURE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X