• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mưa tuyết, mưa đá===== ===Nội động từ=== =====(dùng với it, thời trong thời tiến hành)===== =====It's sleeting...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Trời đang mưa tuyết=====
    =====Trời đang mưa tuyết=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Sleeted]]
     +
    *Ving: [[Sleeting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mưa tuyết, mưa đá

    Nội động từ

    (dùng với it, thời trong thời tiến hành)
    It's sleeting
    Trời đang mưa tuyết

    Hình Thái Từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A mixture of snow and rain falling together.
    Hail or snow melting as it falls.
    US a thin coating of ice.
    V.intr. (prec. by it as subject) sleet falls (it is sleeting;if it sleets).
    Sleety adj. [ME prob. f. OE: rel. to MLGsloten (pl.) hail, MHG sloz(e) f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X