-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mưa tuyết, mưa đá===== ===Nội động từ=== =====(dùng với it, thời trong thời tiến hành)===== =====It's sleeting...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Trời đang mưa tuyết==========Trời đang mưa tuyết=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Sleeted]]+ *Ving: [[Sleeting]]== Oxford==== Oxford==23:23, ngày 22 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ