• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vết nhơ (đen & bóng)===== ===Ngoại động từ=== =====Làm nhơ bẩn, làm ô uế===== =====Làm hoen ố, làm nhơ nhu...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)=====
    =====Làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Smirched]]
     +
    *Ving: [[Smirching]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    23:54, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết nhơ (đen & bóng)

    Ngoại động từ

    Làm nhơ bẩn, làm ô uế
    Làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. mark, soil, or smear (a thing, a person'sreputation, etc.).
    N.
    A spot or stain.
    A blot (on one'scharacter etc.). [ME: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X