• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá đác (họ cá chép)===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cá đác===== ...)
    So với sau →

    04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá đác (họ cá chép)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá đác

    Oxford

    N.

    (pl. same) any small freshwater fish, esp. of the genusLeuciscus, related to the carp. [OF dars: see DART]

    Tham khảo chung

    • dace : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X