• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác liquidise ===Ngoại động từ=== =====Cho hoá lỏng===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(also -ise) reduce (esp. f...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Cho hoá lỏng=====
    =====Cho hoá lỏng=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Liquidized]]
     +
    *Ving: [[Liquidizing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:58, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác liquidise

    Ngoại động từ

    Cho hoá lỏng

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) reduce (esp. food) to a liquid or pur‚edstate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X