• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɔl</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:10, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /dɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con búp bê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Động từ, (thông tục) ( (thường) + .up)

    Diện, mặc quần áo đẹp

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A small model of a human figure, esp. a baby ora child, as a child's toy.
    A colloq. a pretty but silly youngwoman. b sl. a young woman, esp. an attractive one.
    Aventriloquist's dummy.
    V.tr. & intr. (foll. by up) dress upsmartly.
    Doll's house 1 a miniature toy house for dolls.
    Avery small house. [pet form of the name Dorothy]

    Tham khảo chung

    • doll : National Weather Service
    • doll : Corporateinformation
    • doll : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X