• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nghiến (răng)===== ::to gnash one's teeth ::nghiến răng (vì giận) ===Nội động từ=== =====Ng...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Nghiến răng=====
    =====Nghiến răng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[gnashed]]
     +
    *Ving: [[gnashing]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:57, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nghiến (răng)
    to gnash one's teeth
    nghiến răng (vì giận)

    Nội động từ

    Nghiến răng

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. grind (the teeth).
    Intr. (of the teeth)strike together; grind.
    N. an act of grinding the teeth.[var. of obs. gnacche or gnast, rel. to ON gnastan a gnashing(imit.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X