• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Sắp đặt theo cấp bậc===== =====(nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)===== ===Nội động từ=== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Nhạt dần (màu sắc)=====
    =====Nhạt dần (màu sắc)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[gradated]]
     +
    *Ving: [[gradating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    17:03, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sắp đặt theo cấp bậc
    (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)

    Nội động từ

    Nhạt dần (màu sắc)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chia độ
    phân bậc

    Oxford

    V.

    V.intr. & tr. pass or cause to pass by gradations from oneshade to another.
    Tr. arrange in steps or grades of size etc.[back-form. f. GRADATION]

    Tham khảo chung

    • gradate : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X