-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Sắp đặt theo cấp bậc===== =====(nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)===== ===Nội động từ=== ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====Nhạt dần (màu sắc)==========Nhạt dần (màu sắc)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[gradated]]+ *Ving: [[gradating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==17:03, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- gradate : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ