-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 36: Dòng 36: ::[[the]] [[girl]] [[grabbed]] [[hurriedly]] [[at]] [[her]] [[mother]], [[for]] [[fear]] [[that]] [[she]] [[might]] [[make]] [[a]] [[false]] [[step]]::[[the]] [[girl]] [[grabbed]] [[hurriedly]] [[at]] [[her]] [[mother]], [[for]] [[fear]] [[that]] [[she]] [[might]] [[make]] [[a]] [[false]] [[step]]::cô gái vội vàng níu bà mẹ lại, vì sợ bà trượt chân::cô gái vội vàng níu bà mẹ lại, vì sợ bà trượt chân+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[grabbed]]+ *Ving: [[grabbing]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==17:22, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gàu ngoạm
- grab (bing) crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab bucket crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab crane
- cần trục gàu ngoạm
- grab crane
- máy trục kiểu gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc có gàu ngoạm
- grab dredge
- máy xúc kiểu gầu ngoạm
- grab dredge
- tàu cuốc gàu ngoạm
- grab dredger
- máy xúc kiểu gàu ngoạm
- grab dredger
- tàu cuốc gàu ngoam
- grab excavator
- máy đào kiểu gàu ngoạm
- grab excavator
- máy xúc bằng gàu ngoạm
- grab spade
- lưỡi gầu ngoạm
- real grab
- gàu ngoạm đất
- real grab
- gầu ngoạm đất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Snatch, lay or catch hold of, fasten upon, grasp, seize;catch, grip, clutch; Colloq latch on to, get one's hands orfingers on, nab, US snag: The thief grabbed my purse and ran.She grabbed the railing to break her fall. 2 appropriate,expropriate, seize, commandeer, take over, usurp, arrogate: Thegeneral grabbed the reins of government in the coup.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ