• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt=====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">strikt</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:21, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /strikt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt
    a strict teacher
    một thầy giáo nghiêm khắc
    a strict upbringing
    một sự dạy dỗ nghiêm khắc
    to keep strict watch
    canh gác nghiêm ngặt
    strict discipline
    kỷ luật nghiêm ngặt
    to be strict with somebody
    nghiêm khắc với ai
    Chính xác, đúng
    in the strict sense of the word
    theo đúng nghĩa của từ
    Hoàn toàn; tuyệt đối
    to live in strict seclusion
    sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chính xác, đúng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chặt chẽ, ngặt
    chính xác
    nghiêm ngặt
    ngặt
    strict convexity
    tính lồi ngặt
    strict implication
    phép tất suy ngặt
    strict inequality
    bất đẳng thức ngặt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Rigorous, narrow, close, undeviating, confining,constricting, constrictive, rigid, defined, precise, exact,exacting, stringent, meticulous, compulsive, punctilious,finicky or finical, scrupulous, attentive, conscientious,faithful, thorough, complete: The judge's strict interpretationof the law left no room for leniency or sympathy. 2 severe,austere, authoritarian, autocratic, stern, firm, hard, tough,uncompromising, inflexible, cold-blooded, iron-fisted,tyrannical, harsh, ruthless, pitiless, unsympathetic: MissWells is remembered by all her students as a strictdisciplinarian.

    Oxford

    Adj.

    Precisely limited or defined; without exception ordeviation (lives in strict seclusion).
    Requiring completecompliance or exact performance; enforced rigidly (gave strictorders).
    Strictness n. [L strictus past part. of stringeretighten]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X