• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)===== =====Tiếng kèn===== ::the blast [[of...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bla:st</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:29, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /bla:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...)
    Tiếng kèn
    the blast of a trumpet
    tiếng kèn trompet
    Sự nổ (mìn)

    Ngoại động từ

    Làm tàn, làm khô héo, làm thui chột
    frost blasts buds
    sương giá làm thui chột nụ cây
    Làm nổ tung, phá (bằng mìn)
    Phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự
    Gây hoạ; nguyền rủa
    blast you!
    đồ trời đánh thánh vật!

    Thán từ

    Tức thật! tức muốn chết đi được!

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pháo quặng

    Nguồn khác

    • blast : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nổ (mìn)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cho nổ
    làm nổ

    Giải thích EN: 1. the act of setting off an explosion.the act of setting off an explosion.2. a sudden gust of air or jet of water released under pressure.a sudden gust of air or jet of water released under pressure.3. air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion.air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion..

    Giải thích VN: 1. Hành động làm nổ cái gì đó. 2. Luồng hơi hoặc tia nước phun ra mạnh và nhanh dưới áp lực. 3. Không khí được dẫn vào lò đốt bằng máy quạt gió để làm tăng hiệu quả của quá trình cháy.

    lực đẩy
    luồng gió
    nổ
    nổ mìn
    máy phun cát
    máy quạt gió
    phun
    abrasive blast cleaning
    phun cát để làm sạch
    abrasive blast cleaning
    sự phun cát để làm sạch
    air blast
    phun khí
    air blast injection
    sự phun thổi không khí
    blast cabinet
    buồng phun sạch
    blast cleaning sand
    cát để phun làm sạch
    blast machine
    máy phun cát
    blast sand
    cát phun
    blast sanding
    sự phun cát làm sạch
    hot blast
    phun khí nóng
    sand (blast) cleaner
    sự phun cát làm sạch
    sand blast
    luống cát phun
    sand blast
    luồng cát phun
    sand blast
    máy phun cát
    sand blast
    phun cát
    sand blast
    sự phun cát
    sand blast apparatus
    máy phun cát
    sand blast finish
    sự gia công mặt phun cát
    sand blast finish
    sự phun cát hoàn thiện
    sand-blast
    máy phun cát
    sand-blast barrel mill
    tang phun cát
    shot blast machine
    thiết bị phun cắt
    to shot blast
    phun bi (làm cứng mặt ngoài)
    phun khí
    hot blast
    phun khí nóng
    phụt
    quạt gió
    air blast
    máy quạt gió
    air blast
    sự quạt gió tăng cường
    air blast cooling
    sự làm lạnh bằng quạt gió
    air blast cooling
    sự làm mát bằng quạt gió
    air-blast chamber
    buồng quạt gió
    air-blast freezer tunnel
    hầm kết đông dùng quạt gió
    air-blast froster [quick freezer]
    máy kết đông nhanh dùng quạt gió
    air-blast system
    hệ thống quạt gió
    air-blast tunnel freezer [freezing machine]
    máy kết đông quạt gió kiểu hầm
    blast chamber
    buồng quạt gió
    blast engine
    máy quạt gió
    blast machine
    máy quạt gió
    cold air-blast freezing plant
    trạm kết đông nhanh dùng quạt gió
    cold air-blast freezing plant
    tạm kết đông nhanh dùng quạt gió
    concentrated blast
    quạt gió tăng cường
    concentrated blast
    sự quạt gió tăng cường
    cooling blast
    quạt gió lạnh tăng cường
    refrigerating blast
    quạt gió lạnh tăng cường
    sự nổ
    sự nổ mìn
    sự phóng
    sự phun cát
    abrasive blast cleaning
    sự phun cát để làm sạch
    blast sanding
    sự phun cát làm sạch
    sand (blast) cleaner
    sự phun cát làm sạch
    sand blast finish
    sự phun cát hoàn thiện
    sự quạt gió
    air blast
    sự quạt gió tăng cường
    concentrated blast
    sự quạt gió tăng cường
    sự thổi gió
    air blast
    sự thổi gió mạnh
    concentrated blast
    sự thổi gió mạnh
    sức đẩy
    vụ nổ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đăng quảng cáo
    phát thanh

    Nguồn khác

    • blast : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Blow, gust, wind, gale: The door opened and a blast oficy air made us shiver.
    Blare, sound, noise, racket, din,bellow, roar; boom: At the trumpet-blast thousands of Gothsdescended screaming on the camp. 3 explosion, burst, eruption,discharge; detonation: A blast of dynamite levelled all thehouses in the vicinity.
    (at or in) full blast. fully, at fulltilt, at the maximum, completely, thoroughly, entirely,maximally, Slang with no holds barred, US to the max: Thefactory was going full blast before the strike.
    V.
    Blow up, explode, dynamite, demolish, destroy, ruin,waste, lay waste, shatter, devastate: The pillbox was blastedout of existence by our guns.
    Defame, discredit, denounce,criticize, attack; ruin, destroy: The candidate has beenblasted by the press.
    Curse, damn: The minister continued toblast the proposal till the legislature dropped it.

    Oxford

    N., v., & int.

    N.
    A strong gust of wind.
    A adestructive wave of highly compressed air spreading outwardsfrom an explosion. b such an explosion.
    The single loud noteof a wind instrument, car horn, whistle, etc.
    Colloq. asevere reprimand.
    A strong current of air used in smeltingetc.
    V.
    Tr. blow up (rocks etc.) with explosives.
    Tr.a wither, shrivel, or blight (a plant, animal, limb, etc.)(blasted oak). b destroy, ruin (blasted her hopes). c strikewith divine anger; curse.
    Intr. & tr. make or cause to make aloud or explosive noise (blasted away on his trumpet).
    Tr.colloq. reprimand severely.
    Colloq. a tr. shoot; shoot at.b intr. shoot.
    Int. expressing annoyance.
    At full blastcolloq. working at maximum speed etc. blast-furnace a smeltingfurnace into which compressed hot air is driven. blast-hole ahole containing an explosive charge for blasting. blast off (ofa rocket etc.) take off from a launching site. blast-off n.
    The launching of a rocket etc.
    The initial thrust for this.[OE bl‘st f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X