• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đenta (chữ cái Hy-lạp)===== =====(vật lý) Đenta===== ::delta rays ::tia Đenta =====(...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deltə</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:28, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /'deltə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đenta (chữ cái Hy-lạp)
    (vật lý) Đenta
    delta rays
    tia Đenta
    (địa lý,địa chất) vùng châu thổ
    the Nile Delta
    vùng châu thổ sông Nin, vùng đồng bằng
    delta wing aircraft
    máy bay có dạng hình tam giác, do cánh có khuynh hướng vuốt về phía sau

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    tam giác châu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chạc ba pha
    đenta
    delta amplitude
    biên độ đenta
    delta method
    phương pháp đenta
    delta x
    đenta x
    pulse delta modulation
    sự điều biến đenta xung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    châu tam giác
    đồng bằng
    arm of a delta
    nhánh sông đồng bằng
    Cuu Long River Delta
    đồng bằng sông Cửu Long
    delta irrigation project
    dự án tưới vùng đồng bằng
    delta placer
    sa khoáng đồng bằng
    delta plain
    đồng bằng châu thổ
    delta region
    miền đồng bằng
    delta terrain
    địa hình đồng bằng
    flat terrain, delta
    vùng đồng bằng
    Northern Delta
    đồng bằng Bắc Bộ
    Northern delta area
    khu vực đồng bằng Nam Bộ
    Northern delta provinces
    Các tỉnh đồng bằng Bắc Bộ
    Red River Delta
    đồng bằng sông Hồng
    Red River Delta area
    Khu vực đồng bằng sông Hồng
    tam giác
    be connected in ... a delta
    được đấu tam giác
    be connected in a opened delta
    được đấu tam giác hở
    delta circuit
    mạch tam giác
    delta connected
    được đấu tam giác
    delta connected
    mạch đấu tam giác
    delta connection
    các nối tam giác
    delta connection
    cách đấu tam giác
    delta connection
    cách mắc tam giác
    delta connection
    nối tam giác
    delta connection
    nối dây tam giác
    delta connection
    mối nối tam giác
    delta connection
    sự nối tam giác
    delta network
    mạng tam giác
    delta star connection
    sự cân đối tam giác-sao
    delta star conversion
    biến đổi tam giác-sao
    delta voltage
    điện áp tam giác
    delta voltage
    điện thế tam giác
    delta wing
    cánh tam giác
    delta-delta
    tam giác-tam giác
    delta-matched antenna
    ăng ten tam giác
    delta-star
    tam giác-sao
    delta-star connected
    được đấu tam giác-sao
    delta-star connected
    mạch đấu tam giác-sao
    double delta connection
    mạch đấu tam giác kép
    double delta wing
    cánh tam giác kép
    double-delta connection
    nối tam giác kép
    interior delta
    tam giác châu nội địa
    open delta connection
    cách mắc tam giác mở
    open delta connection
    sự nối tâm giác mở
    open-delta
    đấu tam giác hở
    open-delta connected
    mạch đấu tam giác hở
    open-delta connection
    cách nối tam giác hở
    star delta
    mạh đấu sao-tam giác
    star delta connection
    cách đấu sao-tam giác
    star delta connection
    cách mắc sao-tam giác
    star delta starter
    bộ chuyển mạch sao-tam giác
    star delta starter
    bộ khởi động sao-tam giác
    star delta starter
    bộ khởi động Y-tam giác
    star delta starting switch
    bộ chuyển mạch khởi động sao-tam giác
    star delta switch
    bộ chuyển mạch sao-tam giác
    star delta switch
    bộ khởi động sao-tam giác
    star delta transformation
    phép biến đổi sao-tam giác
    star-delta
    sao-tam giác
    star-delta connected
    được đấu sao-tam giác
    star-delta connected
    mạch đấu sao-tam giác
    star-delta connection
    nối sao-tam giác
    star-delta conversion
    sự chuyển đổi sao-tam giác
    star-delta starting
    khởi động sao-tam giác
    star-delta transformation
    sự chuyển đổi sao-tam giác
    star-to-delta transformation
    chuyển đổi sao thành tam giác
    star-to-delta-conversion
    biến đổi sao thành tam giác
    star/delta starting
    sự khởi động sao/tam giác
    storm delta
    tam giác châu bão táp
    two-wire delta network
    mạng tam giác hai dây
    y-delta starter
    bộ khởi động sao-tam giác
    y-delta starter
    bộ khởi động y-tam giác
    Y-delta transformation
    sự chuyển đổi sao-tam giác
    Y-delta transformation
    sự chuyển đổi tam giác-sao

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đenta

    Nguồn khác

    • delta : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A triangular tract of deposited earth, alluvium, etc., atthe mouth of a river, formed by its diverging outlets.
    A thefourth letter of the Greek alphabet. b a fourth-class markgiven for a piece of work or in an examination.
    Astron. thefourth star in a constellation.
    Math. an increment of avariable.
    Deltaic adj. [ME f. Gk f.Phoen. daleth]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X