-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đạo đức giả===== =====Hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả===== ==Từ điển đồng nghĩa T...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">hi'pɔkrəsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==14:43, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Deceit, deceitfulness, duplicity, double-dealing, deception,chicanery, guile, quackery, charlatanism or charlatanry,falseness, fakery, falseness, lying, mendacity, Pharisaism orPhariseeism, Tartuffery, insincerity, two-facedness, sanctimony,sanctimoniousness, Colloq phoneyness or US also phoniness: Iloath hypocrisy and double standards.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ