-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ở trong nước, nội bộ===== =====Thân nhất, thân cận===== =====(thuộc) tinh thần; bên...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'inə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:09, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. Archery 1 a division of the targetnext to the bulls-eye.
Inner barBrit. Law Queens or Kings Counsel collectively. inner citythe central most densely populated area of a city (also (withhyphen) attrib.: inner-city housing). inner-directed Psychol.governed by standards formed in childhood. inner man (or woman)1 the soul or mind.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ