• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái chày===== ===Động từ=== =====Giã bằng chày===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Giã bằng chày=====
    =====Giã bằng chày=====
     +
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Pestled]]
     +
    *Ving: [[Pestling]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    16:22, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái chày

    Động từ

    Giã bằng chày

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái chày

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A club-shaped instrument for poundingsubstances in a mortar.
    An appliance for pounding etc.
    V.1 tr. pound with a pestle or in a similar manner.
    Intr. use apestle. [ME f. OF pestel f. L pistillum f. pinsare pist- topound]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X