-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt==...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====Làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối==========Làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ flurrying]]+ *V-ed: [[ flurried]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==19:55, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Activity, commotion, ado, to-do, fuss, upset, hubbub,pother, stir, excitement, disturbance, agitation, tumult, whirl,furore, bustle, hurry, hustle, flutter, fluster; burst,outburst; Colloq tizzy: I was happy to leave the worry andflurry of the city. There was a brief flurry of activity at theStock Exchange today.
Tham khảo chung
- flurry : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ