-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)===== =====(y h...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: =====(y học) chườm nóng==========(y học) chườm nóng=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ fomenting]]+ *V-ed: [[ fomented]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==19:58, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Rouse, stir or whip up, awaken, waken, provoke, incite,instigate, initiate, prompt, start, motivate, inspire, work up,inflame, fan the flames (of), kindle, galvanize, rally, excite,stimulate, encourage, promote, foster, forward, further,advance, cultivate, sow the seeds of, spur, goad, egg on, urge:He is always fomenting ill will against the management.
Tham khảo chung
- foment : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ