• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hơn cấp, ở cấp cao hơn===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Be superior in rank to.===== =====Take prior...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Hơn cấp, ở cấp cao hơn=====
    =====Hơn cấp, ở cấp cao hơn=====
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Outranked]]
     +
    *Ving: [[Outranking]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    22:54, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hơn cấp, ở cấp cao hơn

    Hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Be superior in rank to.
    Take priority over.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X