-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bắt làm việc quá mệt===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr. & refl.=== =====Exhaust or wear out (esp. an invalid et...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: =====Bắt làm việc quá mệt==========Bắt làm việc quá mệt=====+ + ===Hình thái từ===+ *Ved : [[Overtired]]+ *Ving: [[Overtiring]]== Oxford==== Oxford==23:58, ngày 25 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ