• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'sʌlt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:37, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /kən'sʌlt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò
    to consult a lawyer
    hỏi ý kiến luật sư
    Tra cứu, tham khảo
    to consult a dictionary
    tra cứu tự điển
    to consult a map
    coi bản đồ
    to consult history
    tra cứu lịch sử, tham khảo lịch sử
    Quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến
    to consult common interests
    nghĩ đến quyền lợi chung
    to consult someone's feelings
    lưu ý đến tình cảm của ai

    Nội động từ

    Bàn bạc, thảo luận, trao đổi ý kiến, hội ý
    to consult together
    thảo luận bàn bạc với nhau
    we have consulted about the matter
    chúng tôi đã hội ý với nhau về việc ấy
    to consult one's pillow
    nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hỏi ý kiến
    tham khảo
    thỉnh thị
    tra cứu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, consult with. confer (with), discuss (with),deliberate (with), talk over (with), inquire or enquire of, seekadvice from, ask (of), question, interrogate, take counsel (withor of): I shall have to consult a doctor about my headaches.You should consult with your lawyer. 2 refer to, look up, seekinformation from: If in doubt, consult the dictionary.

    Oxford

    V.

    Tr. seek information or advice from (a person, book,watch, etc.).
    Intr. (often foll. by with) refer to a personfor advice, an opinion, etc.
    Tr. seek permission or approvalfrom (a person) for a proposed action.
    Tr. take into account;consider (feelings, interests, etc.).
    Consultative adj. [Fconsulter f. L consultare frequent. of consulere consult- takecounsel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X