• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phóng đại; cường điệu===== ::to have an exaggerated notion of a ỵperson's wealth ::có...)
    (Phóng đại; cường điệu)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Phóng đại; cường điệu=====
    =====Phóng đại; cường điệu=====
    -
    ::[[to]] [[have]] [[an]] [[exaggerated]] [[notion]] [[of]] [[a]] [[ỵperson's]] [[wealth]]
    +
    ::[[to]] [[have]] [[an]] [[exaggerated]] [[notion]] [[of]] [[a]] [[person's]] [[wealth]]
    ::có một khái niệm quá lớn về của cải của một người
    ::có một khái niệm quá lớn về của cải của một người
    =====Tăng quá mức=====
    =====Tăng quá mức=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]

    17:43, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phóng đại; cường điệu
    to have an exaggerated notion of a person's wealth
    có một khái niệm quá lớn về của cải của một người
    Tăng quá mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X