• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều sinuses, .sinus=== =====(giải phẫu) xoang===== =====(y học) rò===== =====(thực vật học) lõm gian thuỳ===== =...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sainəs</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:05, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'sainəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sinuses, .sinus

    (giải phẫu) xoang
    (y học) rò
    (thực vật học) lõm gian thuỳ

    Oxford

    N.

    A cavity of bone or tissue, esp. in the skull connectingwith the nostrils.
    Med. a fistula esp. to a deep abscess.
    Bot. the curve between the lobes of a leaf. [L, = bosom,recess]

    Tham khảo chung

    • sinus : National Weather Service
    • sinus : amsglossary
    • sinus : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X