-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu)
Dòng 38: Dòng 38: ::[[that]] [[horse]] [[is]] [[not]] [[lame]], [[but]] [[balled]]::[[that]] [[horse]] [[is]] [[not]] [[lame]], [[but]] [[balled]]::con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được::con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được- ::[[to]] [[ball]] [[up]]- ::bối rối, lúng túng== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==04:48, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình cầu
- ball attachment
- đầu đo hình cầu
- ball cutter
- dao phay (hình) cầu
- ball float
- phao hình cầu
- ball joint
- khớp hình cầu
- ball joint
- mối nối hình cầu
- ball lubricator
- vịt dầu hình cầu
- ball mill
- máy xay hình cầu
- ball myoma
- u cơ hình cầu
- ball socket
- ổ chặn đứng hình cầu
- three-way ball valve
- van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ