• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo===== =====Người sinh ra dưới ảnh hưởng của cun...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'paisi:z</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:28, ngày 30 tháng 12 năm 2007

    /'paisi:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo
    Người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of fishes .
    A the twelfth sign of thezodiac (the Fishes). b a person born when the sun is in thissign.
    Piscean n. & adj. [ME f. L, pl. of piscis fish]

    Tham khảo chung

    • pisces : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X