-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan toà; thẩm phán)
Dòng 19: Dòng 19: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan toà; thẩm phán==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan toà; thẩm phán=====- ::[[High]] [[Court]] [[of]] [[Justice]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[High]] [[Court]] [[of]] [[Justice]]=====::toà án tối cao::toà án tối cao- ::[[to]] [[do]] [[justice]] [[to]] [[something]]+ =====[[to]] [[do]] [[justice]] [[to]] [[something]]=====::biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì::biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì- ::[[he]] [[did]] [[justice]] [[to]] [[the]] [[dinner]]+ =====[[he]] [[did]] [[justice]] [[to]] [[the]] [[dinner]]=====::anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành::anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành- ::[[to]] [[do]] [[oneself]] [[justice]]+ =====[[to]] [[do]] [[oneself]] [[justice]]=====::làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì::làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì07:00, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Fairness, impartiality, objectivity, objectiveness,equity, equitableness, fair-mindedness, justness,even-handedness, neutrality, fair play: Justice triumphed onthis occasion, and he was convicted of fraud.
The law, thepolice; punishment, prison, imprisonment, incarceration,detention: He is a fugitive from justice.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ