• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỵ binh===== =====(như) cavalier===== ::air mobile cavalry ::kỵ binh bay ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl....)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kævəlri</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:45, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'kævəlri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh
    (như) cavalier
    air mobile cavalry
    kỵ binh bay

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) (usu. treated as pl.) soldiers on horseback orin armoured vehicles.
    Cavalry twill a strong fabric in adouble twill. [F cavallerie f. It. cavalleria f. cavallohorse f. L caballus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X