-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ti:t∫ə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==07:15, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Schoolteacher, educator, instructor, professor, doctor,tutor, fellow, lecturer, master, mistress, schoolmaster,schoolmistress, coach, trainer, guide, mentor, guru, cicerone,counsellor, advisor; educationist; Brit don, Scots dominie, USdocent, Colloq schoolma'm: One can be counted extremely luckyto have inspiring teachers.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ