-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác lackluster =====Như lackluster===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Drab, dull, lustreless, flat, ding...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'læklʌstə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==03:01, ngày 6 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Drab, dull, lustreless, flat, dingy, colourless, dismal,dreary, unexciting, boring, prosaic, tiresome, tedious,wearisome, uninteresting, two-dimensional, insipid, vapid,bland, unimaginative, thick, slow, dense, Colloq wishy-washy,blah: He gave a very lacklustre performance as Shylock. She hasbeen leading a lacklustre life since John left.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ