• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác lackluster =====Như lackluster===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Drab, dull, lustreless, flat, ding...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'l&#230;kl&#652;st&#601;</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:01, ngày 6 tháng 1 năm 2008

    /'læklʌstə/

    Thông dụng

    Cách viết khác lackluster

    Như lackluster

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Drab, dull, lustreless, flat, dingy, colourless, dismal,dreary, unexciting, boring, prosaic, tiresome, tedious,wearisome, uninteresting, two-dimensional, insipid, vapid,bland, unimaginative, thick, slow, dense, Colloq wishy-washy,blah: He gave a very lacklustre performance as Shylock. She hasbeen leading a lacklustre life since John left.

    Oxford

    Adj.

    (US lackluster) 1 lacking in vitality, force, orconviction.
    (of the eye) dull.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X