-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'likə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:43, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
rượu
Giải thích EN: 1. any aqueous solution of one or more chemical compounds.any aqueous solution of one or more chemical compounds.2. the liquid overflow from an extraction process.the liquid overflow from an extraction process.
Giải thích VN: 1. Dung dịch nước của một hoặc vài hợp chất hóa học tạo thành./// 2. Một loại chất lỏng được tạo ra sua một quá trình chiết xuất.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chất lỏng
- ammonia liquor
- chất lỏng amô niắc
- extraction liquor
- chất lỏng trích ly
- extraction liquor
- chất lỏng chiết
- pickle liquor
- chất lỏng làm sạch
- pickle liquor
- chất lỏng tẩy gỉ
- quenching liquor
- chất lỏng tôi
- quenching liquor
- chất lỏng làm nguội
- residual liquor
- chất lỏng (nóng chảy) tàn dư
- weak liquor pump
- bơm chất lỏng loãng
- weak liquor pump
- bơm chất lỏng nghèo
dung dịch
- alkali liquor
- dung dịch kiềm
- ammonia liquor
- dung dịch nước amoniac
- ammoniacal liquor
- dung dịch nước amoniac
- black liquor
- dung dịch đen
- bleaching liquor
- dung dịch tẩy trắng
- cold liquor
- dung dịch lạnh
- iron acetate liquor
- dung dịch sắt axetat
- rich liquor
- dung dịch đậm đặc
- rich liquor
- dung dịch giàu
- salt liquor
- dung dịch muối
- strong liquor pump
- bơm dung dịch đậm đặc
- weak liquor pump
- bơm dung dịch loãng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Spirits, alcohol, (strong) drink, intoxicants, JohnBarleycorn, schnapps, whisky or US and Irish whiskey, demon rum,moonshine, US white lightning, white mule; Colloq booze,pick-me-up, hard stuff, fire-water, juice, mother's ruin (='gin'), US Kickapoo mountain joy juice; Slang rot-gut, ChieflyUS and Canadian hooch or hootch, US sauce, red-eye, mountaindew: I don't drink liquor, but I will have some tea.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ