• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác amongst ===Giới từ=== =====Giữa, ở giữa===== ::among the crowd ::ở giữa đám...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    == '''/ə'mʌɳ/ Cách viết khác : (amongst) /ə'mʌɳst/''' ==
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 49: Dòng 48:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=among among] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=among among] : Chlorine Online
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category: '''/ə'mʌɳ/ Cách viết khác : (amongst) /ə'mʌɳst/''' ]]

    07:15, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /ə'mʌɳ/ Cách viết khác : (amongst) /ə'mʌɳst/

    Thông dụng

    Cách viết khác amongst

    Giới từ

    Giữa, ở giữa
    among the crowd
    ở giữa đám đông
    Trong số
    among the guests were...
    trong số khách mời có...

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giữa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Prep.

    Amongst, amid, amidst, mid, in the midst or middle orcentre of, surrounded by: Please take a seat among the peopleover there. We lay down among the flowers. 2 among, to each orall (of): The examination booklets were passed out among thestudents.

    Oxford

    Prep.

    (also amongst) 1 surrounded by; in the company of (livedamong the trees; be among friends).
    In the number of (amongus were those who disagreed).
    An example of; in the class orcategory of (is among the richest men alive).
    A between;within the limits of (collectively or distributively); shared by(had œ5 among us; divide it among you). b by the joint actionor from the joint resources of (among us we can manage it).
    With one another; by the reciprocal action of (was decided amongthe participants; talked among themselves).
    As distinguishedfrom; preeminent in the category of (she is one among many).[OE ongemang f. on ON + gemang assemblage (cf. MINGLE): -st =adverbial genitive -s + -t as in AGAINST]

    Tham khảo chung

    • among : Chlorine Online
               	[[Category: /ə'mʌɳ/ Cách viết khác : (amongst) /ə'mʌɳst/ ]]
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X