• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thông tục) môn bóng đá (như) socker===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Association football. [ASSOC. + -ER(3)]=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red"></font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    {{'sɔkə}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    13:42, ngày 9 tháng 1 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) môn bóng đá (như) socker

    Oxford

    N.

    Association football. [ASSOC. + -ER(3)]

    Tham khảo chung

    • soccer : National Weather Service
    • soccer : Corporateinformation
    • soccer : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X