• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà n...)
    (Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục=====
    =====Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục=====
     +
    ::[[Plan]] [[fighter]]
     +
    ::Máy báy chiến đấu
     +
    ::[[Sammurai]] [[fighter]]
     +
    ::chiến binh sammurai
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:48, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ quyền Anh nhà nghề
    Máy bay chiến đấu; máy bay khu trục
    Plan fighter
    Máy báy chiến đấu
    Sammurai fighter
    chiến binh sammurai

    Oxford

    N.

    A person or animal that fights.
    A fast militaryaircraft designed for attacking other aircraft.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X