-
(Khác biệt giữa các bản)(Replacing page with '{|align="right" | __TOC__ |} =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dự...')
Dòng 4: Dòng 4: =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + ==Không có bất kì ràng buộc nào khi cho sửa, có thể từ điển sẽ bị hỏng- ==Thông dụng==+ - ===Danh từ===+ - =====Thần ái tình=====+ - + - =====(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu=====+ - + - =====(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người=====+ - + - =====(thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====+ - ::[[love]] [[all]]+ - ::không không (hai bên cùng không được điểmnào)+ - ::[[love]] [[forty]]+ - ::Xi muoi+ - ::[[a]] [[love]] [[set]]+ - ::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)+ - + - ===Ngoại động từ===+ - + - =====Yêu,thương, yêu mến=====+ - ::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]+ - ::yêu nhau, thương nhau+ - + - =====Thích, ưa thích=====+ - ::[[to]] [[love]] [[sports]]+ - ::thíchthểthao+ - ::[[to]] [[love]] [[music]]+ - ::thích âm nhạc+ - ::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]+ - ::nó thích được khen+ - ===Cấu trúctừ===+ - =====The love in a cottage=====+ - ::Ái tình và nước lã+ - =====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====+ - ::không có cách gì lấy được cái đó+ - =====[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]=====+ - ::chơi vì thích, không phải vì tiền+ - =====[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]=====+ - ::chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi+ - =====[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]=====+ - ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!+ - =====[[cupboard]] [[love]]=====+ - ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi+ - =====[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]=====+ - ::gửi ai lời chào thân ái+ - =====[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]=====+ - ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)+ - =====[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]=====+ - ::người yêu quý nhất đời+ - =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====+ - ::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng+ - + - ===Thán từ===+ - + - =====Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)=====+ - + - ===Hình Thái Từ===+ - *Ved : [[Loved]]+ - *Ving: [[Loving]]+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - *Lettern. billet-doux, Archaic mash note: She saved all his loveletters.+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An intense feeling of deep affection orfondness for a person or thing; great liking.=====+ - + - =====Sexual passion.3 sexual relations.=====+ - + - =====A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.=====+ - + - =====Colloq. a person of whom one is fond.=====+ - + - =====Affectionate greetings (give him my love).=====+ - + - =====(often Love) arepresentation of Cupid.=====+ - + - =====(in some games) no score; nil.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(also absol.) feel love or deep fondness for.=====+ - + - =====Delight in; admire; greatly cherish.=====+ - + - =====Colloq. like very much(loves books).=====+ - + - =====(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).=====+ - + - =====A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).=====+ - + - =====Archaic pay amorous attention (to). not for love or moneycolloq. not in any circumstances. out of love no longer inlove.=====+ - + - =====Loveworthy adj. [OE lufu f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=love love] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=love love] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=love love] : Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=love&searchtitlesonly=yes love] : bized+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:TừđiểnOxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:01, ngày 19 tháng 1 năm 2008
/lʌv/
==Không có bất kì ràng buộc nào khi cho sửa, có thể từ điển sẽ bị hỏng
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ