• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any wading bird of the genus Numenius, es...)
    (Tham khảo chung)
    Dòng 20: Dòng 20:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=curlew curlew] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=curlew curlew] : National Weather Service
     +
    *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/curlew.asp curlew] : Birdsofbritain
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]

    03:54, ngày 23 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim mỏ nhát, chim dẽ

    Oxford

    N.

    Any wading bird of the genus Numenius, esp. N. arquatus,possessing a usu. long slender down-curved bill. [ME f. OFcourlieu, courlis orig. imit., but assim. to courliu courier f.courre run + lieu place]

    Tham khảo chung

    • curlew : National Weather Service
    • curlew : Birdsofbritain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X