• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Làng nhỏ; xóm, thôn===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thông===== ==Từ điển Oxford== ==...)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Làng nhỏ; xóm, thôn=====
    =====Làng nhỏ; xóm, thôn=====
     +
    =====Khu phố=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    03:03, ngày 28 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Làng nhỏ; xóm, thôn
    Khu phố

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thông

    Oxford

    N.

    A small village, esp. one without a church. [ME f. AFhamelet(t)e, OF hamelet dimin. of hamel dimin. of ham f. MLGhamm]

    Tham khảo chung

    • hamlet : National Weather Service
    • hamlet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X