• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện===== =====Phòng riêng, nơi làm việc riêng biệt (không ai xâm phạ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'s&#230;&#951;kt&#601;m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:06, ngày 9 tháng 2 năm 2008

    /'sæηktəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện
    Phòng riêng, nơi làm việc riêng biệt (không ai xâm phạm được)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường dẫn
    hành lang dẫn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sanctuary, holy of holies, shrine: No one is allowed intothe sanctum except the high priestess.
    Sanctum sanctorum,den, study, retreat; hiding-place, hide-out, hideaway,cubby-hole: After dinner Roger goes to his sanctum to write.

    Oxford

    N.

    (pl. sanctums) 1 a holy place.
    Colloq. a person'sprivate room, study, or den.
    = sense 2 of n.
    An innerretreat.
    An esoteric doctrine etc. [L, neut. of sanctusholy, past part. of sancire consecrate: sanctorum genit. pl. intransl. of Heb. kodes hakkø dasŒm holy of holies]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X