• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đầu thai, sự hiện thân, sự tái sinh trong một thể xác mới===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(in some ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ri:ink&#593;:'nei&#8747;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    17:12, ngày 9 tháng 2 năm 2008

    /,ri:inkɑ:'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đầu thai, sự hiện thân, sự tái sinh trong một thể xác mới

    Oxford

    N.

    (in some beliefs) the rebirth of a soul in a new body.
    Reincarnate v.tr. reincarnate adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X