• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác===== ::the creation of [[g...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    kri'ei¯n
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:01, ngày 10 tháng 2 năm 2008

    kri'ei¯n

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
    the creation of great works of art
    sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
    Tác phẩm; vật được sáng tạo ra
    Sự phong tước
    Sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lập
    sự tạo
    sự tạo lập
    sự tạo nên
    sự tạo ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cài đặt
    sự chuẩn bị
    file creation
    sự chuẩn bị tệp
    sự thiết lập

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Beginning, origin, birth, start, inception, genesis,making, formation: The creation of the lake began with thedamming of the stream.
    The world, the universe, the cosmos:He was the most wicked man in the history of all creation.

    Oxford

    N.

    A the act of creating. b an instance of this.
    A (usu.the Creation) the creating of the universe regarded as an act ofGod. b (usu. Creation) everything so created; the universe.
    A product of human intelligence, esp. of imaginative thought orartistic ability.
    A the act of investing with a title orrank. b an instance of this. [ME f. OF f. L creatio -onis (asCREATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X