-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm lúng túng, làm bối rối===== =====Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu===== ==Từ điển đồng nghĩ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pə'pleks</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->13:24, ngày 11 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Confusing, bewildering, puzzling, mystifying, baffling,confounding, disconcerting, stupefying, flabbergasting,enigmatic, paradoxical, incomprehensible, unfathomable,impenetrable, recondite, arcane, labyrinthine, complex,complicated, Byzantine, intricate, involved, convoluted,twisted, knotty, Gordian: The writing is filled with perplexingreferences to the author's personal experiences, of which thereader is told nothing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ