• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Vô cùng, cực độ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cực đoan===== =====cực kì===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪkˈstriːmli</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:47, ngày 12 tháng 2 năm 2008

    /ɪkˈstriːmli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vô cùng, cực độ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cực đoan
    cực kì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Very, exceedingly, outrageously, extraordinarily,unusually, uncommonly, exceptionally, damned, hellishly, to thenth degree, Colloq Brit bloody, US darned: The service wasextremely bad. They are extremely stupid.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X