• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) sa giống===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A newt. [OE efeta, of unkn. orig.]===== == Tham khảo ...)
    ((động vật học) sa giống)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(động vật học) sa giống=====
    +
    =====(động vật học) sa giông=====
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:53, ngày 13 tháng 2 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sa giông

    Oxford

    N.

    A newt. [OE efeta, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • eft : National Weather Service
    • eft : Corporateinformation
    • eft : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X