• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Probably, in ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pri'zju:m&#601;bli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:41, ngày 13 tháng 2 năm 2008

    /pri'zju:məbli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Probably, in all likelihood, (very or most) likely, in allprobability, seemingly, doubtless(ly), indubitably, no doubt,undoubtedly, unquestionably, without a doubt, surely, certainly,on the face of it, all things considered, all things beingequal: Presumably, you have heard the one about the colonel'spoodle.

    Oxford

    Adv.

    As may reasonably be presumed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X